Sau đám tang của bố chồng, tôi ‘s/ố/c n/ặ/ng’ phát hiện dưới gối của ông có một tờ giấy khám th/ai 2 tháng

0
98

Sau đám tang của bố chồng, tôi ‘s/ố/c n/ặ/ng’ phát hiện dưới gối của ông có một tờ giấy khám th/ai 2 tháng….Tờ giấy mang tên một người phụ nữ lạ, tuổi chưa đầy 30

Sau đám tang của bố chồng, tôi ‘sốc nặng’ phát hiện dưới gối của ông có một tờ giấy khám thai 2 tháng. Tờ giấy mang tên một người phụ nữ lạ, tuổi chưa đầy 30. Tôi chết lặng. Bố chồng tôi đã hơn 70, sống một mình gần 10 năm sau khi mẹ chồng mất. Ông vốn là người nghiêm khắc, mẫu mực, nề nếp—một người đàn ông “kiểu cũ” trong mắt tất cả chúng tôi. Thế nhưng tờ giấy đó khiến cả thế giới trong tôi sụp đổ. Mọi thứ tôi tưởng mình đã biết hóa ra chỉ là một phần của sự thật…

Tôi tên là Hân, 34 tuổi, làm kế toán ở một công ty nước ngoài. Chồng tôi—Minh—là con trai trưởng trong gia đình có ba anh chị em. Bố chồng tôi, ông Dưỡng, là cựu giáo viên dạy Văn cấp ba. Ông nghiêm khắc, kỹ tính và ít nói. Mẹ chồng mất vì tai biến mười năm trước, từ đó ông sống một mình trong căn nhà cấp 4 cũ ở ngoại ô, dù các con đều ngỏ ý đón ông lên thành phố.

Đám tang bố chồng được tổ chức giản dị đúng như di nguyện. Ông ra đi vì tuổi già, nhẹ nhàng như khi sống. Tang lễ xong xuôi, tôi tình nguyện ở lại nhà lo dọn dẹp cùng cô em chồng. Khi lau dọn phòng ngủ, tôi cẩn thận thu dọn đồ đạc của ông để gửi về thành phố lưu giữ. Dưới chiếc gối lụa cũ kĩ mà ông vẫn gối đầu mỗi đêm, tôi phát hiện một tờ giấy gấp tư, giấu rất kỹ.

Tôi mở ra. Đó là phiếu siêu âm thai của một sản phụ tên là Trần Lệ Quyên, 29 tuổi, địa chỉ ở một phường nhỏ thuộc quận ven thành phố. Thai được hơn 8 tuần. Trên góc phiếu, bằng nét chữ nghiêng nắn nót, có ghi thêm dòng chữ:
“Con của D.”

Tôi đứng sững. “D.” không thể là ai khác ngoài ông Dưỡng, bố chồng tôi.

Mạch máu trong người tôi như ngừng chảy. Tay run lên. Mọi giả thuyết xoẹt qua đầu như tia chớp. Một người đàn ông gần 70 tuổi, sống một mình, đột nhiên dính dáng đến một phụ nữ trẻ và… đứa bé?

Tôi cất tờ giấy vào túi áo, vội vã rời căn phòng. Từ đó, những ngày sau đám tang không còn là những ngày tưởng nhớ thanh thản nữa. Tôi rơi vào một mê cung của hoang mang, tò mò và sợ hãi. Tôi không dám nói với chồng—nếu anh biết, liệu có tin? Hay sẽ cho rằng tôi xúc phạm người đã khuất?

Hai hôm sau, tôi lấy cớ ra ngoài đi chợ, rồi tìm đến địa chỉ ghi trên tờ giấy.

Đó là một khu trọ cấp 4, nằm sâu trong hẻm nhỏ. Tôi hỏi thăm, và được chỉ đến một căn phòng cuối dãy. Cửa khép hờ. Tôi gõ nhẹ. Một cô gái trẻ ra mở cửa. Mắt cô quầng thâm, tóc xõa rối, dáng người nhỏ nhắn. Tôi chưa kịp nói, cô đã nhìn tôi lom lom, như thể nhận ra điều gì đó.

– Cô là… người nhà của ông Dưỡng?

Tôi chết lặng. Gật đầu.

Cô mời tôi vào. Trong căn phòng chật chội, tôi thấy một chiếc nôi sơ sinh còn mới, vài món đồ sơ sinh, và một tấm ảnh nhỏ đặt trên bàn thờ—ảnh ông Dưỡng, chụp trong trang phục giản dị, đang cười hiền hậu.

– Em là Quyên. Anh ấy… ông ấy… là người tốt nhất đời em từng gặp.

Giọng cô nghẹn ngào.

Câu chuyện sau đó khiến tôi không thể nào tin nổi.

Quyên là nhân viên phục vụ quán cơm nơi ông Dưỡng hay lui tới. Một ngày mưa, ông thấy cô bị tai nạn xe nhẹ, người ướt sũng và bối rối vì không đủ tiền viện phí. Ông đã giúp cô không điều kiện, còn âm thầm chu cấp tiền trọ, tiền học nghề cho cô, dù chỉ nhận là một “người bạn lớn tuổi”. Theo lời Quyên, ông chưa bao giờ lợi dụng cô, thậm chí còn tránh né khi cô muốn gần gũi.

Nhưng một lần duy nhất, sau khi ông uống thuốc cảm nhầm liều và mệt mỏi, cô ở lại chăm sóc. “Em không biết tại sao, lúc đó em chỉ thấy thương ông ấy quá, và… mọi chuyện xảy ra ngoài ý muốn.”

Cô mang thai.

– Em không dám nói với ông ấy cho đến tháng thứ hai. Khi biết, ông chỉ lặng im. Sau đó, ông đưa em đi khám, và dặn dò nếu muốn giữ, ông sẽ có trách nhiệm. Nhưng ông cũng nói rõ: ông đã già, không thể sống lâu nữa, chỉ muốn em có thể vững vàng sau này.

Tôi hỏi:

– Em có chắc… đó là con của ông?

Cô chỉ tay lên ảnh, nước mắt rơi:

– Em không cần chắc nữa. Em biết, em cảm nhận được. Anh ấy chưa từng nói dối em một lần nào.

Tôi rời khỏi căn phòng nhỏ, lòng nặng như chì.

Về nhà, tôi ngồi thẫn thờ nhìn lên bàn thờ bố chồng. Mọi hình ảnh ông trong tôi đã thay đổi. Ông không còn là người cha chồng nghiêm nghị khó gần nữa—mà là một người đàn ông cô đơn, sống âm thầm với một tình yêu muộn màng, đầy thương cảm.

Sau lần gặp Quyên, tôi như người mất hồn trở về nhà. Cả đêm đó tôi không ngủ. Tôi nhìn chồng—Minh—ngủ bên cạnh, nét mặt bình yên. Tôi tự hỏi, nếu anh biết bố mình có một đứa con riêng, lại với một cô gái trẻ, liệu anh sẽ đau khổ, giận dữ, hay sẽ im lặng như cách ông đã chọn?

Sáng hôm sau, tôi mang ảnh và phiếu siêu âm đến bàn thờ ông, thắp một nén nhang, lòng nặng trĩu.

“Bố ơi, nếu bố còn sống, con sẽ hỏi bố rằng: tại sao bố lại giấu? Nhưng giờ con chỉ có thể đoán. Và con không biết nên giữ điều này cho riêng con, hay nói với Minh, với mọi người…”

Trong bữa cơm gia đình sau đám tang, không khí vẫn còn ảm đạm. Chị chồng tôi nói:

– Lúc dọn nhà em có thấy gì không? Bố sống cô đơn quá, mà lại chẳng để lại gì ngoài vài bộ quần áo cũ.

Tôi cười nhạt:

– Em thấy bố để lại nhiều hơn mình tưởng. Chẳng qua là mình chưa hiểu hết thôi.

Tôi không nói gì thêm. Nhưng trong lòng, bí mật ấy lớn dần như khối đá trong ngực.

Tôi nghĩ đến Quyên—cô ấy không đòi hỏi gì. Không muốn công khai, không muốn tiền, không cần danh phận. Chỉ thỉnh thoảng xin được thắp hương cho ông. Một sự tử tế hiếm hoi.

Tôi nghĩ đến đứa bé. Một đứa trẻ sinh ra đã mang trên mình một câu hỏi lớn: “Bố mình là ai?” Nó có quyền được biết không? Có nên lớn lên trong sự im lặng và giả dối?

Rồi tôi nghĩ đến chồng tôi—người con hiếu thảo, luôn nghĩ bố mình là hình mẫu đàn ông chuẩn mực. Nếu anh biết, niềm tin đó sẽ vỡ vụn? Hay anh sẽ đau đáu, tự hỏi tại sao người cha mà anh kính trọng suốt đời lại không nói gì?

Tôi giữ im lặng hơn hai tuần, cho đến khi một buổi tối, Minh mở ngăn kéo bàn làm việc của bố để tìm tài liệu cũ, và lôi ra một cuốn sổ tay. Cuốn sổ ghi chép hàng ngày của ông, nét chữ quen thuộc, cẩn thận từng dòng. Anh đưa cho tôi xem:

– Em nghĩ bố viết gì trong này?

Tôi mở ra. Trái tim như muốn ngừng đập khi thấy những trang cuối cùng. Ngày tháng còn rất gần với ngày ông mất. Và trong đó, là tất cả những gì tôi cần biết.

“Hôm nay Quyên nhắn tin nói con khỏe. Bác sĩ bảo tim thai đã rõ. Con có lẽ là cơ hội chuộc lỗi cuối cùng trong đời mình.”

“Tôi không biết mình còn sống được bao lâu. Nhưng tôi muốn con bé sau này không phải mặc cảm. Tôi đã lập sẵn một tài khoản nhỏ, đủ để hai mẹ con nó sống vài năm.”

“Tôi định dặn Hân. Nó là đứa hiểu chuyện, kín đáo. Nhưng rồi lại thôi. Nếu con bé đủ tinh ý, nó sẽ biết.”

Tôi òa khóc. Minh bàng hoàng. Câu chữ trong sổ tay như tiếng nói cuối cùng của ông, vang lên muộn màng trong căn nhà đã vắng bóng ông. Tôi nắm tay chồng, nghẹn ngào:

– Em biết rồi. Em gặp cô ấy rồi.

Minh không trách tôi. Chỉ lặng lẽ ngồi hàng giờ bên bàn thờ. Khi quay lại, mắt anh đỏ hoe:

– Bố đã sống quá lặng lẽ. Giờ, mình phải sống thay ông, làm đúng điều ông muốn.

Chúng tôi tìm đến phòng trọ của Quyên lần nữa. Cô bất ngờ khi thấy Minh đi cùng tôi. Trong khoảnh khắc đó, không ai nói nhiều. Minh chỉ cúi đầu trước bàn thờ ông mà Quyên lập trong căn phòng nhỏ, rồi nói khẽ:

– Bố tôi từng là người thầy tốt, người cha nghiêm khắc, và… cũng là người đàn ông biết yêu thương.

Quyên không khóc, nhưng mắt đỏ hoe. Minh nói tiếp:

– Em bé có dòng máu của bố. Nó là em tôi. Tôi sẽ không để nó sống như người dưng.

Quyên lắc đầu:

– Em không cần tiền, không cần danh phận. Em chỉ muốn được sống yên ổn. Nếu sau này cháu lớn, muốn biết, em sẽ kể. Nhưng em không muốn gia đình anh bị xáo trộn vì em.

Tôi chen vào:

– Không. Bố đã chọn giữ im lặng khi sống. Nhưng bọn tôi chọn đối diện khi ông mất. Em và bé không cần phải trốn tránh. Hãy để bọn tôi ở bên, nếu em cho phép.

Một năm sau, vào ngày giỗ đầu của ông Dưỡng, Quyên và bé gái nhỏ được Minh bế lên bàn thờ thắp hương. Không có oán trách, không có tai tiếng, chỉ có sự thấu hiểu và lòng nhân hậu. Bé được đặt tên là Thư An, nghĩa là “bình yên trong những lá thư ông để lại.”

Tôi nhìn đứa trẻ mỉm cười trong vòng tay anh trai mình, thấy lòng nhẹ đi. Có những bí mật khi còn sống là gánh nặng, nhưng khi người ra đi mang theo tất cả, thì những người ở lại phải lựa chọn: giữ lại trong bóng tối, hay mang ra ánh sáng để chữa lành.

Chúng tôi đã chọn ánh sáng.