Buổi sáng hôm đó, trời đổ mưa lất phất. Ông lão chống gậy, áo quần cũ sờn, ướt sũng nước, bước vào sảnh toà cao ốc giữa trung tâm thành phố. Ông gầy gò, lưng còng, tóc bạc trắng, tay run run ôm túi ni lông đựng vài hộp sữa. Người bảo vệ nhìn ông nghi ngại nhưng không ngăn, vì thấy ông chỉ lặng lẽ hướng thang máy.
Thang máy dừng. Một nữ nhân viên bước vào trước, váy công sở ôm sát, đôi giày cao gót gõ lạch cạch. Cô chỉnh lại son môi qua màn hình điện thoại, mắt liếc sang ông lão. Mùi ẩm mốc từ quần áo ướt của ông xộc vào khiến cô nhăn mặt.
– “Bác đi nhầm rồi. Đây là thang máy dành cho khách và nhân viên văn phòng. Bác đi thang bộ phía sau kìa.” – giọng cô cao lên, rõ ràng đầy quyền uy.
Ông lão cười khẽ, vẫn giữ khoảng cách. – “Bác già rồi, leo cầu thang không nổi cháu ạ.”
Cô gái gắt gỏng: – “Cháu nói rồi, quy định là quy định. Bác đừng để bảo vệ phải lôi bác ra. Cháu còn bận họp, nhanh lên.”
Người bảo vệ nghe thấy liền chạy đến. Ông lão nhìn xuống đôi dép nhựa đã mòn, rồi nhìn lên ánh mắt lạnh lùng của họ, chậm rãi lùi bước ra khỏi thang máy. Cửa thang đóng lại, cô gái soi gương chỉnh tóc, hài lòng vì “xử lý” xong kẻ làm phiền.
Trưa hôm đó, cô đang ăn cơm hộp thì quản lý gọi vào phòng. Trong phòng còn có giám đốc toà nhà – một người đàn ông ngoài năm mươi, dáng gọn gàng nhưng gương mặt đầy nét từng trải.
– “Em có đuổi một ông lão ra khỏi thang máy sáng nay?” – Giọng giám đốc bình thản nhưng ánh mắt sắc lạnh.
– “Dạ… ông ấy ăn mặc dơ bẩn, làm phiền khách hàng. Em giữ hình ảnh công ty.”
Ông giám đốc nhìn thẳng vào cô. – “Ông lão ấy là ai em biết không?”
Cô gái im bặt.
– “Ông ấy là chủ đầu tư toà nhà này.”
Căn phòng lặng đi. Tiếng kim giây đồng hồ vang rõ mồn một. Cô gái bàng hoàng, gương mặt trắng bệch.
Giám đốc kể tiếp: – “Ông ấy xuất thân nghèo khó, tự tay gây dựng cơ nghiệp, nhưng vẫn giữ nếp sống giản dị. Sáng nay ông ấy đi mua sữa từ thiện cho trại trẻ mồ côi do ông bảo trợ. Ông muốn kiểm tra cách nhân viên phục vụ người già, người nghèo, người yếu thế. Và ông đã thấy.”
Nước mắt cô gái rơi lã chã. Cô không ngờ chỉ vì chút kiêu ngạo, chút sợ hãi bẩn thỉu, chút tự tôn sai chỗ, mà cô đã xúc phạm người đáng kính nhất ở đây.
Chiều hôm đó, ông lão vẫn xuất hiện, mặc bộ áo nâu cũ, đẩy xe hàng nhỏ đầy sữa và gạo. Khi ông đi qua sảnh, mọi người cúi đầu chào kính trọng. Cô gái đứng nép một bên, run rẩy. Ông nhìn cô, mắt hiền từ nhưng buồn bã. Ông không trách mắng, chỉ gật đầu rồi đi thẳng.
Nhưng cái gật đầu ấy khiến cô gái sụp đổ. Nó không phải tha thứ. Nó là sự thất vọng im lặng. Đêm đó, cô khóc không ngủ được. Cô nghĩ đến cha mẹ già, nghĩ đến cảnh một ngày kia mình cũng yếu đuối, lọc cọc đôi dép, và người khác sẽ đuổi mình như đuổi một gánh rác.
Hôm sau, cô viết đơn xin thôi việc. Trước khi rời toà nhà, cô để lại lá thư xin lỗi gửi ông lão. Trong thư, cô viết: “Cháu từng tự hào vì biết luật, giữ hình ảnh công ty. Nhưng cháu không hiểu rằng, giá trị của công ty nằm ở cách cư xử với những người nhỏ bé nhất. Cháu xin lỗi.”
Ông lão không trả lời. Nhưng vài năm sau, khi cô đã trở thành nhân viên chăm sóc khách hàng ở một công ty khác, cô nhận được một giỏ quà gửi đến. Bên trong chỉ có một hộp sữa nhỏ, một gói bánh quy và một tấm thiệp ghi dòng chữ:
“Con người hơn nhau ở cái tâm.”
Không ký tên. Nhưng cô biết đó là ai.
Ngày hôm đó, cô ngồi uống sữa, nhìn mưa rơi ngoài cửa kính, lòng nhẹ nhõm. Cuộc đời đã dạy cô một bài học không bao giờ quên: Giàu hay nghèo, sang hay hèn, thì cũng chỉ là cái áo bên ngoài. Thứ quyết định nhân cách một con người, là cách họ đối xử với kẻ yếu thế hơn mình.