Trên vùng quê nghèo, có một ông lão thương binh tên Minh sống cô độc trong căn nhà nhỏ đơn sơ. Một đêm mưa bão, trên đường về, ông nghe thấy tiếng khóc yếu ớt từ ven đường. Khi tiến lại gần, ông bàng hoàng thấy bốn bé gái bị bỏ rơi, nằm co ro trong manh áo rách.Dù cuộc sống nghèo khó, ông không đành lòng bỏ mặc các bé. Ông mang chúng về nhà, dùng chăn cũ ủ ấm, nấu cháo loãng cho ăn. Từ đó, ông Minh trở thành người cha bất đắc dĩ, một mình nuôi dưỡng năm đứa trẻ giữa cuộc sống đầy gian truân…
Từ ngày bốn bé gái bước vào cuộc đời mình, ông Minh chẳng còn thấy căn nhà trống trải nữa. Tiếng cười ríu rít, những đôi chân bé nhỏ chạy quanh sân đất lầy lội, và ánh mắt ngây thơ ngước lên gọi “ông” khiến trái tim già cỗi của ông như được sưởi ấm.
Ông đặt tên cho các bé lần lượt là Lan, Hồng, Thảo và Mai—những cái tên bình dị, như hoa dại mọc lên từ mảnh đất cằn cỗi. Cuộc sống không dư dả, nhưng chưa một lần ông để các bé phải đói hay lạnh. Có hôm, trời trở gió, ông đem chiếc áo len duy nhất của mình đắp cho đứa nhỏ đang ho khan. Ông rút rỉa từng đồng tiền trợ cấp ít ỏi, đổi lấy gạo, trứng, rồi lụi cụi nấu cháo, rang muối vừng, làm đủ cách để các bé không thua thiệt bạn bè.
Ban ngày ông đi sửa xe đạp, cắt cỏ thuê, ai thuê gì làm nấy. Tối về, ông lọ mọ ngồi bên đống sách cũ, dạy từng đứa đánh vần, viết chữ. Những ngón tay gân guốc của ông cầm tay từng bé, kiên nhẫn uốn từng nét “a”, “b”. Có đứa nghịch ngợm, có đứa hay khóc, nhưng chưa một lần ông nặng lời. “Trẻ con là vậy mà, miễn là nó ngoan, nó nên người”, ông thường nói với hàng xóm khi có người trách ông “vác tù và hàng tổng”.
Thời gian trôi qua, tóc ông bạc trắng thêm, lưng ông còng xuống, nhưng ánh mắt vẫn sáng khi nghe tiếng “ông ơi” vang lên mỗi chiều tan học. Những đứa trẻ ngày nào giờ đã lớn hơn, biết phụ ông quét nhà, nấu cơm, biết rửa tay trước khi ăn và cẩn thận gấp gọn sách vở.
Một buổi tối mùa đông, khi ông Minh lên cơn ho dữ dội, Mai – cô bé út – cuống quýt ôm lấy ông, đôi mắt ầng ậc nước:
– “Ông đừng bệnh… Để tụi con làm cho ông cháo… Mai biết nấu rồi mà…”
Lần đầu tiên trong đời, ông khóc. Không phải vì cơn đau trong ngực, mà vì cảm giác được yêu thương trở lại – một tình cảm mà cả đời người lính già tưởng chừng đã mất sau chiến tranh, sau những năm tháng sống một mình.
Rồi một ngày, hình ảnh năm ông cháu lọ mọ dắt nhau đi chợ, đứa gánh rau, đứa xách rổ, khiến người dân trong vùng xôn xao. Có người đến tận nhà ngỏ ý muốn giúp đỡ, có nhà hảo tâm gửi sách vở, gạo, quần áo cũ. Nhưng ông Minh chỉ nhận vừa đủ, và luôn dạy các bé:
– “Của cho không bằng cách cho. Mình nghèo, nhưng phải sống cho tử tế.”
Năm ấy, khi Lan – cô bé lớn nhất – thi đỗ vào trường chuyên của tỉnh, cả xóm kéo đến chúc mừng. Ông Minh bối rối cười, mắt rơm rớm:
– “Tôi chỉ mong tụi nhỏ học nên người. Rồi mai này, chúng sẽ sống tốt, không phải nhờ đến ai.”
Và quả thật, ông đã gieo những hạt mầm tử tế vào cuộc đời. Những đứa trẻ bị bỏ rơi năm nào, giờ đã trở thành những cô bé hiểu chuyện, ngoan ngoãn và đầy nghị lực. Còn ông Minh – người cha già không máu mủ – thì vẫn sống trong căn nhà nhỏ cuối làng, nơi có tiếng cười, tiếng học bài, và hơn hết là tình thương chân thành không điều kiện.


