Mười năm làm dâu nhà họ Lê, tôi giống như một người phụ nữ sống trong cái bóng mờ ảo của một gia đình khuyết thiếu. Chồng tôi – Hải – là một người đàn ông hiền lành, cục mịch, yêu thương vợ hết lòng. Nhưng mẹ chồng tôi, bà Hạnh, lại là một người đàn bà thép. Bà quán xuyến mọi việc, từ kinh tế đến đối nội đối ngoại, và đặc biệt, bà cấm tiệt mọi người nhắc đến bố chồng tôi.

Mỗi lần có khách khứa hỏi thăm: “Sao đám tiệc nào cũng chỉ thấy bà Hạnh đứng ra lo liệu, ông nhà đâu rồi?”, tôi chỉ biết cười gượng gạo, lặp lại câu trả lời đã được lập trình sẵn suốt một thập kỷ: “Bố cháu đi làm ăn xa, công việc bận rộn lắm nên ít khi về được ạ.”
Thực tế là tôi chưa bao giờ nhìn thấy ông. Không một tấm ảnh, không một cuộc gọi video. Trong căn biệt thự rộng lớn này, sự hiện diện của ông chỉ là tấm ảnh đen trắng mờ nhòe chụp từ thời thanh niên treo tít trên cao ở phòng thờ, nơi mà tôi hiếm khi dám ngước mắt lên nhìn kỹ.
Cuộc sống làm dâu của tôi không dễ dàng. Mẹ chồng xét nét từng chút một. Nhưng áp lực lớn nhất đè nặng lên vai tôi chính là chuyện con cái. Chín năm ròng rã, tôi không thể mang thai. Những lời chì chiết bóng gió, những thang thuốc đắng ngắt, những ánh mắt ái ngại của họ hàng khiến tôi nghẹt thở. Đã có lúc tôi muốn buông tay, giải thoát cho Hải.
Nhưng rồi, vào năm thứ mười, phép màu đã đến. Tôi có thai. Ngày cầm tờ kết quả siêu âm, Hải khóc như một đứa trẻ. Còn mẹ chồng tôi, lần đầu tiên sau mười năm, bà nắm lấy tay tôi, giọng run run: “Giữ gìn cho cẩn thận. Nếu là con trai, dòng họ Lê này xem như có phúc lớn.”
Và trời không phụ lòng người, đó là một bé trai. Một đứa cháu đích tôn. Ngày tôi sinh con, bệnh viện tấp nập người ra vào. Họ hàng nội ngoại ai cũng muốn nhìn mặt “người nối dõi”. Mẹ chồng tôi rạng rỡ, bà mặc chiếc áo dài nhung sang trọng, đi lại chỉ đạo mọi người. Lúc tôi vừa được đẩy về phòng hồi sức, bà ghé tai tôi nói nhỏ, giọng đầy vẻ bí hiểm và trang trọng: “Chuẩn bị tinh thần nhé. Hôm nay ông nội thằng bé sẽ về. Ông ấy bay từ nước ngoài về chỉ để nhìn mặt cháu đích tôn.”
Tim tôi đập thình thịch. Người đàn ông bí ẩn suốt mười năm qua cuối cùng cũng xuất hiện. Tôi vừa tò mò, vừa có chút hồi hộp lo âu không tên. Cánh cửa phòng bệnh VIP bật mở. Hải đứng dậy, reo lên: “Bố! Bố về rồi!”
Một người đàn ông khoảng ngoài sáu mươi tuổi bước vào. Mái tóc đã điểm bạc, nhưng dáng người vẫn phong độ, toát lên vẻ uy quyền của một người từng trải. Ông mặc bộ vest đen cắt may tỉ mỉ, mùi nước hoa trầm ấm phảng phất.
Mẹ chồng tôi bước tới, khẽ cúi đầu, giọng nói bỗng trở nên dịu dàng đến lạ lẫm: “Ông về rồi ạ. Cháu nó đây, giống ông như đúc.” Ông gật đầu, ánh mắt lướt qua Hải, rồi từ từ tiến về phía giường bệnh, nơi tôi đang ôm con. Tôi cố gắng nở một nụ cười lễ phép, định cất tiếng chào “Bố”.
Nhưng khi ánh mắt chúng tôi chạm nhau, nụ cười trên môi tôi tắt ngấm. Thời gian như ngừng trôi. Không gian xung quanh tôi vỡ vụn. Máu trong người tôi dường như đông cứng lại, lạnh toát từ đầu đến chân. Ông ấy cũng khựng lại. Đôi mắt người đàn ông quyền lực ấy mở to, đồng tử co rút lại trong một sự kinh hoàng không thể che giấu. Bàn tay đang định đưa ra nựng cháu của ông run lên bần bật, rồi buông thõng xuống.
Tôi biết ông. Không phải qua những lời kể của Hải. Mà tôi biết ông bằng xương bằng thịt, từ một quá khứ đen tối mà tôi đã chôn vùi xuống tận đáy địa ngục. Mười năm trước. Quán karaoke “Sương Đêm”.
Đó là nơi tận cùng của sự nhơ nhớp mà một cô gái quê 19 tuổi vừa mất cha mẹ như tôi bị dòng đời xô đẩy vào. Tôi làm nhân viên rót bia, luôn sống trong sợ hãi vì những gã đàn ông say xỉn. Đêm hôm ấy, bà chủ ép tôi phải “tiếp khách” lần đầu tiên. Tôi đã khóc, đã quỳ lạy, nhưng vô vọng.
Người khách đầu tiên bước vào phòng là một người đàn ông trung niên lịch lãm. Ông ta nhìn tôi co ro nơi góc phòng, nước mắt lem luốc. Ông không lao vào tôi như những gã cầm thú khác. Ông ngồi xuống, rót một ly rượu, rồi hỏi chuyện gia đình tôi. Cuối đêm đó, ông đặt lên bàn một phong bì dày cộm: “Cầm lấy tiền này và đi đi,” ông nói, giọng trầm đục. “Rời khỏi cái chốn này ngay khi trời sáng. Cô còn trẻ, đừng chôn vùi đời mình ở đây. Đừng bao giờ quay lại, và cũng đừng để ai biết cô đã gặp tôi ở đây.”
Tôi đã cầm số tiền đó, bỏ trốn ngay trong đêm, làm lại cuộc đời, gặp Hải và trở thành con dâu ông bây giờ. Người đàn ông ân nhân, cũng là người đã chứng kiến khoảnh khắc nhục nhã nhất đời tôi, giờ đang đứng trước mặt tôi với tư cách là: Bố chồng: “Cô… là Linh?” Ông thốt lên, giọng khản đặc, nhỏ đến mức chỉ đủ hai người nghe.
Tôi không nói nên lời, chỉ biết gật đầu trong vô thức, nước mắt trào ra. Mẹ chồng tôi, với bản năng nhạy bén của một người phụ nữ đa nghi, lập tức nhận ra sự bất thường. Bà nhìn chồng, rồi nhìn tôi, ánh mắt sắc như dao cạo: “Hai người… quen nhau sao?”. Không ai dám trả lời. Sự im lặng bao trùm căn phòng, nặng nề như chì. Hải ngơ ngác: “Kìa bố, bố sao thế? Bố bế cháu đi”. Ông lùi lại, lắc đầu quầy quậy: “Bố… bố hơi mệt. Để lúc khác.” Rồi ông quay lưng, bước vội ra khỏi phòng như chạy trốn.
Chiều hôm đó, giông bão ập đến. Mẹ chồng tôi quay lại phòng bệnh một mình. Không còn vẻ niềm nở ban sáng, khuôn mặt bà lạnh tanh. Bà ném lên giường bệnh một phong bì – dày y hệt cái phong bì mười năm trước tôi từng nhận: “Ông ấy đã thú nhận hết rồi,” bà nói, từng từ rít qua kẽ răng. “Rằng cô là gái bia ôm ở Hương Đêm. Rằng mười năm trước, cô là… loại đàn bà mà ông ấy dùng tiền để chơi qua đường.”
Tôi chết lặng. Ông ấy đã không nói sự thật rằng ông ấy chỉ giúp tôi. Hoặc có lẽ, trong mắt bà, việc tôi xuất hiện ở nơi đó đã là một cái tội không thể dung thứ: “Mẹ… con không…”
“Câm miệng!” Bà quát lớn. “Nhà họ Lê này không chấp nhận một đứa con dâu xuất thân từ chốn nhơ nhớp đó. Cô nghĩ tôi có thể để đứa cháu đích tôn của tôi mang dòng máu của một ả cave sao? Cầm tiền rồi biến đi. Để thằng bé lại.”. Tôi ôm chặt con vào lòng, nước mắt lã chã: “Đây là con của con. Không ai được quyền cướp nó.”
Tối hôm sau, khi Hải đã về nhà lấy đồ, bố chồng tôi lén vào. Trông ông già đi chục tuổi chỉ sau một đêm. Ông đặt lên bàn một cuốn sổ tiết kiệm: “Bố xin lỗi,” ông nói, giọng run rẩy. “Bố không ngờ trái đất lại tròn đến thế. Ngày đó… bố chỉ muốn cứu con. Nhưng mẹ con… bà ấy sẽ không bao giờ tin có sự trong sạch ở cái quán đó.”
Tôi nhìn ông, uất nghẹn: “Vậy bây giờ con là ai trong cái nhà này hả bố? Là con dâu, là mẹ của cháu đích tôn ông, hay là cô gái điếm năm xưa ông từng mua?”. Ông cúi gằm mặt, im lặng hồi lâu rồi nói: “Con hãy cầm số tiền này, đưa thằng bé đi đi. Bà ấy sẽ không để yên cho con đâu. Coi như bố chuộc lại cái lỗi đã để con bước chân vào nhà này.”
Ông quay đi, dáng lưng còng xuống đầy vẻ hối hận và bất lực. Nhưng ông không biết rằng, đó là lần cuối cùng chúng tôi nói chuyện. Sáng hôm sau, tin dữ ập đến. Bố chồng tôi lên cơn nhồi máu cơ tim cấp tính và qua đời ngay tại phòng làm việc.
Đám tang diễn ra trong sự ngỡ ngàng của cả dòng họ. Không ai hiểu vì sao ông ra đi đột ngột như vậy khi vừa mới đón cháu nội. Chỉ có tôi hiểu, sự day dứt và cú sốc tinh thần quá lớn đã đánh gục trái tim ông.
Luật sư công bố di chúc ngay sau lễ hạ huyệt. Trong tờ di chúc viết tay được ông lập vội vào đêm trước khi mất, ông để lại toàn bộ tài sản, cổ phần công ty cho “Đứa cháu nội đích tôn và mẹ của nó – con dâu tôi”. Ông còn ghi rõ: “Mong vợ tôi hãy tôn trọng quyết định này như một sự chuộc lỗi của tôi với quá khứ.”
Mẹ chồng tôi đọc xong bản di chúc, mặt cắt không còn giọt máu. Bà hiểu “sự chuộc lỗi” đó nghĩa là gì. Bà nhìn tôi, ánh mắt không còn sự khinh miệt mà thay vào đó là sự sợ hãi. Bà biết, ông đã dùng cái chết để bảo vệ mẹ con tôi, dùng toàn bộ gia sản để bịt miệng bà về quá khứ của tôi.
Sau đám tang, bà dọn ra nước ngoài sống, lấy lý do đau buồn, nhưng tôi biết bà không thể đối diện với tôi và bí mật của chồng mình.
Mười năm sau….Tôi dắt tay con trai – giờ đã là một cậu bé 10 tuổi khôi ngô, tuấn tú – đứng trước một bãi đất trống. Nơi đây xưa kia là quán “Sương Đêm”, giờ đã bị san phẳng để làm công viên. Gió chiều thổi bay tóc tôi. Quá khứ đã ngủ yên, nhưng bài học về phận người thì vẫn còn đó. “Mẹ ơi, sao mình lại đến đây?” Con trai tôi hỏi.
Tôi mỉm cười, xoa đầu con: “Để cảm ơn một người, con ạ. Dù thế giới này có phán xét thế nào, con hãy nhớ: Ai cũng có những góc khuất, nhưng quan trọng là cách họ chọn để kết thúc câu chuyện của mình.”. Tôi nhìn lên bầu trời xanh ngắt. Ở nơi nào đó, tôi hy vọng bố chồng tôi đã tìm thấy sự thanh thản. Ông đã cứu tôi hai lần. Một lần khỏi vũng bùn nhơ nhớp, và một lần khỏi miệng lưỡi thế gian.
“Về thôi con, bố Hải đang đợi cơm.”… Hai mẹ con tôi dắt tay nhau bước đi, để lại sau lưng bóng tối của mười năm cũ, hướng về phía ánh đèn đường vừa bật sáng, ấm áp và bình yên.


