Nếu con có đọc thư này, mẹ chỉ xin con một điều: Đừng h;;;;;;ậ;;;;;n mẹ nữa.”

0
22

Ngày người ta đọc di chúc, trời đổ mưa.

Căn phòng im phăng phắc, chỉ còn tiếng giọt nước nặng nề gõ lên khung cửa. Mẹ kế tôi – bà Dung – ra đi sau hơn một năm chống chọi với ung thư gan. Bà mất lặng lẽ, như cách bà từng sống: ít nói, nghiêm khắc, và không bao giờ biểu lộ tình cảm.

Luật sư mở phong bì, đọc giọng đều đều:

“Toàn bộ tài sản gồm tiền tiết kiệm và cổ phần công ty, trị giá khoảng năm mươi tỷ đồng, để lại cho con gái ruột – Nguyễn Thu Hương.
Ngôi nhà cấp bốn tại ngõ số 12 đường Nguyễn Trãi, để lại cho con riêng của chồng – Trần Minh.”

Tôi khẽ cười nhạt. Hương ngồi đối diện, môi cong lên, ánh mắt lướt qua tôi như thể thương hại. Cô ấy từ lâu đã quen với việc được nhiều hơn, đẹp hơn, và được yêu thương hơn.

Tôi cúi đầu, im lặng ký vào giấy nhận tài sản. Chẳng đáng bao nhiêu, chỉ là căn nhà cũ kỹ nằm lọt thỏm trong con hẻm chật chội – nơi bà sống những năm cuối đời sau khi cha tôi mất.
Căn nhà ấy từng là địa ngục tuổi thơ của tôi. Là nơi tôi bị mắng vì quên rửa bát, bị phạt vì làm đổ nước mắm, và khóc đến ngủ quên trong căn gác xép ẩm mốc.

Bà chưa bao giờ gọi tôi là “con”, tôi cũng chưa bao giờ dám gọi bà là “mẹ”.

1. Căn nhà cũ
Ba tuần sau, tôi quay lại căn nhà. Cánh cửa gỗ cũ kẽo kẹt mở ra, mùi ẩm mốc và tro hương quện vào nhau. Mọi thứ vẫn y nguyên như lần cuối tôi ghé – khung ảnh thờ cha đặt giữa bàn, chậu lan héo rũ ngoài hiên.

Tôi gọi thợ đến khảo sát để phá dỡ, định xây lại rồi bán đi. Khi người thợ đang đo tường, anh dừng lại, nói nhỏ:

– Cậu ơi, tường chỗ này có chỗ rỗng… hình như có vật gì giấu bên trong.

Tôi nhíu mày. Anh cẩn thận gỡ mấy viên gạch. Một lớp bụi dày bay lên, và trong khoảng trống nhỏ, anh lôi ra một hộp thiếc cũ, được bọc nylon nhiều lớp, buộc chặt bằng sợi dây vải bạc màu.

Tôi run run mở ra.
Bên trong là một xấp ảnh cũ – toàn là ảnh tôi: lúc học lớp một, lớp ba, sinh nhật mười tuổi, cả tấm chụp ở bệnh viện khi gãy tay. Tôi chưa từng thấy những tấm này.
Dưới cùng là một phong bì đã ngả vàng, nét chữ nắn nót: “Gửi Minh – nếu con còn quay lại.”

Tôi ngồi phệt xuống nền nhà. Ngón tay run rẩy mở thư.

2. Bức thư trong tường
“Minh à,

Nếu con đọc được những dòng này, có lẽ mẹ đã không còn. Mẹ vẫn gọi con là con, dù chưa bao giờ dám nói điều ấy trước mặt con.

Mẹ biết, cả đời con nghĩ mẹ ghét con. Nhưng có lẽ mẹ chỉ… không biết cách thương thôi.

Khi cưới cha con, mẹ đã 33 tuổi, vừa sinh Hương không lâu, và bác sĩ nói mẹ không thể có thêm con nữa. Cha con lúc đó mang theo một đứa bé ba tuổi – gầy gò, ít nói, luôn trốn vào góc khi thấy người lạ.

Mẹ đã cố gần gũi, nhưng con luôn né tránh. Mẹ dỗ, con im. Mẹ quát, con sợ. Rồi cha con mất – mọi thứ đổ lên vai mẹ. Người ta xì xào, ‘Bà Dung chỉ thương con mình, ghét con chồng’. Mẹ sợ, nên càng cố tỏ ra công bằng, thậm chí lạnh lùng.

Mỗi lần con bị ốm, mẹ lén thức đêm thay khăn, sờ trán con mà không dám bật đèn.

Lần con trượt đại học, con bỏ đi, mẹ chạy đến bến xe – đến khi xe lăn bánh mới bật khóc.

Mẹ giấu những bức ảnh này trong tường, vì sợ Hương nhìn thấy rồi hỏi. Mẹ không muốn con bé ghen tị. Mẹ chỉ muốn giữ riêng con lại – theo cách của mẹ.

Căn nhà này chẳng đáng bao nhiêu, nhưng là nơi mẹ từng chờ con về ăn cơm suốt bao năm.

Nếu con có đọc thư này, mẹ chỉ xin con một điều: Đừng hận mẹ nữa.”

— Mẹ Dung.

Tôi không nhớ mình đã khóc từ khi nào.

Giọt nước mắt rơi xuống tờ giấy đã ố, loang ra từng vệt nhòe. Ngoài kia, trời lại bắt đầu đổ mưa.

Tôi gấp thư lại, lục thêm trong hộp. Dưới cùng là một chiếc vòng tay bằng bạc, mòn vẹt, có khắc dòng chữ nhỏ:

“Minh – 1 tuổi.”

Tôi nhớ ra — chiếc vòng tôi từng đeo khi còn nhỏ. Cha nói mẹ ruột tôi mua. Hóa ra, mẹ kế đã giữ nó suốt mấy chục năm.

3. Sự im lặng nặng trĩu
Hương đến vào buổi chiều. Cô nhìn căn nhà bừa bộn, hỏi lạnh lùng:

– Anh phá nhà thật à? Bán đất chia đôi cũng được, em mua lại phần anh.

Tôi đưa cho cô phong bì.
Cô mở ra, đọc bức thư trong im lặng. Khi đến dòng “Đừng hận mẹ nữa”, cô siết chặt mép giấy, mắt đỏ hoe.
Một lúc sau, cô nghẹn giọng:

– Em không biết… Em tưởng mẹ chỉ thương em thôi. Hồi mẹ ốm, mẹ hay gọi tên anh trong mơ… nhưng em không dám hỏi.

Tôi không đáp. Chúng tôi ngồi bên nhau, không còn cãi vã, không còn hận thù – chỉ còn khoảng trống im lặng của những điều chưa từng được nói.

4. Khi hiểu ra thì đã muộn
Tôi quyết định không phá nhà nữa.
Tôi thuê người sửa lại mái, sơn tường, giữ nguyên mọi thứ trong phòng mẹ kế. Lá thư tôi lồng vào khung kính, đặt trên bàn thờ, bên cạnh di ảnh bà.

Buổi sáng, khi ánh nắng lọt qua khung cửa, chiếu lên dòng chữ nghiêng nghiêng “Nếu con có đọc được những dòng này…”, tôi thấy lòng mình chùng xuống.
Tôi nhớ lại những buổi tối xa xưa: bà gắt vì tôi chưa rửa bát, nhưng lát sau vẫn để phần cơm nóng; bà không bao giờ chúc mừng sinh nhật tôi, nhưng năm nào cũng có gói bánh nhỏ đặt cạnh cửa sổ.
Những điều ấy, tôi đã từng coi là thương hại. Giờ mới hiểu đó là tình yêu vụng về của một người mẹ không dám nhận con.

Tôi sống lại trong căn nhà ấy. Thỉnh thoảng Hương ghé qua, mang theo bó hoa cúc trắng – loài hoa mẹ từng thích.
Chúng tôi không còn nhắc đến tiền bạc hay di chúc nữa.
Chỉ có hai đứa con, cùng thắp nén hương cho một người mẹ đã ra đi.

5. Dòng kết
Đêm đó, tôi mở cửa sổ, gió ùa vào, lay nhẹ khung thư. Giấy khẽ rung như ai đó vừa khẽ chạm.
Tôi nhắm mắt, nghe tiếng gió qua mái ngói, tưởng như giọng bà thì thầm:

“Con về rồi à?”

Tôi mỉm cười, nước mắt tràn xuống gò má.
Trong căn nhà cũ kỹ, lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi thấy mùi cơm nóng – thứ mùi của tình thương mà mình đã đánh mất từ lâu.